Có 2 kết quả:
下網 xià wǎng ㄒㄧㄚˋ ㄨㄤˇ • 下网 xià wǎng ㄒㄧㄚˋ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cast a fishing net
(2) (computing) to go offline
(2) (computing) to go offline
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cast a fishing net
(2) (computing) to go offline
(2) (computing) to go offline
Bình luận 0