Có 2 kết quả:

下網 xià wǎng ㄒㄧㄚˋ ㄨㄤˇ下网 xià wǎng ㄒㄧㄚˋ ㄨㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cast a fishing net
(2) (computing) to go offline

Từ điển Trung-Anh

(1) to cast a fishing net
(2) (computing) to go offline